Có 3 kết quả:

冤抑 yuān yì ㄩㄢ ㄧˋ淵詣 yuān yì ㄩㄢ ㄧˋ渊诣 yuān yì ㄩㄢ ㄧˋ

1/3

yuān yì ㄩㄢ ㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

to suffer injustice

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

deep and profound meaning

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

deep and profound meaning

Bình luận 0