Có 3 kết quả:
冤抑 yuān yì ㄩㄢ ㄧˋ • 淵詣 yuān yì ㄩㄢ ㄧˋ • 渊诣 yuān yì ㄩㄢ ㄧˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
to suffer injustice
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
deep and profound meaning
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
deep and profound meaning
Bình luận 0